Chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang STS12 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)] sang đơn vị STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]
STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]

STM-16 (tín hiệu)

Định nghĩa:

STS12 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang STS12 (tín hiệu)

STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)] STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
0.01 STM-16 (signal) 0.0400 STS12 (signal)
0.10 STM-16 (signal) 0.4000 STS12 (signal)
1 STM-16 (signal) 4.00 STS12 (signal)
2 STM-16 (signal) 8.00 STS12 (signal)
3 STM-16 (signal) 12.00 STS12 (signal)
5 STM-16 (signal) 20.00 STS12 (signal)
10 STM-16 (signal) 40.00 STS12 (signal)
20 STM-16 (signal) 80.00 STS12 (signal)
50 STM-16 (signal) 200.00 STS12 (signal)
100 STM-16 (signal) 400.00 STS12 (signal)
1000 STM-16 (signal) 4000 STS12 (signal)

Cách chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang STS12 (tín hiệu)

1 STM-16 (signal) = 4.00 STS12 (signal)

1 STS12 (signal) = 0.250000 STM-16 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STM-16 (signal) to STS12 (signal):
15 STM-16 (signal) = 15 × 4.00 STS12 (signal) = 60.00 STS12 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác