Chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]

STM-16 (tín hiệu)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)

STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)] E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
0.01 STM-16 (signal) 12.96 E.P.T.A. 1 (payload)
0.10 STM-16 (signal) 129.60 E.P.T.A. 1 (payload)
1 STM-16 (signal) 1296 E.P.T.A. 1 (payload)
2 STM-16 (signal) 2592 E.P.T.A. 1 (payload)
3 STM-16 (signal) 3888 E.P.T.A. 1 (payload)
5 STM-16 (signal) 6480 E.P.T.A. 1 (payload)
10 STM-16 (signal) 12960 E.P.T.A. 1 (payload)
20 STM-16 (signal) 25920 E.P.T.A. 1 (payload)
50 STM-16 (signal) 64800 E.P.T.A. 1 (payload)
100 STM-16 (signal) 129600 E.P.T.A. 1 (payload)
1000 STM-16 (signal) 1296000 E.P.T.A. 1 (payload)

Cách chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)

1 STM-16 (signal) = 1296 E.P.T.A. 1 (payload)

1 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.000772 STM-16 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STM-16 (signal) to E.P.T.A. 1 (payload):
15 STM-16 (signal) = 15 × 1296 E.P.T.A. 1 (payload) = 19440 E.P.T.A. 1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác