Chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang STS3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)] sang đơn vị STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]
STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]
STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]

STM-16 (tín hiệu)

Định nghĩa:

STS3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang STS3 (tải trọng)

STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)] STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]
0.01 STM-16 (signal) 0.1655 STS3 (payload)
0.10 STM-16 (signal) 1.66 STS3 (payload)
1 STM-16 (signal) 16.55 STS3 (payload)
2 STM-16 (signal) 33.10 STS3 (payload)
3 STM-16 (signal) 49.66 STS3 (payload)
5 STM-16 (signal) 82.76 STS3 (payload)
10 STM-16 (signal) 165.52 STS3 (payload)
20 STM-16 (signal) 331.03 STS3 (payload)
50 STM-16 (signal) 827.59 STS3 (payload)
100 STM-16 (signal) 1655 STS3 (payload)
1000 STM-16 (signal) 16552 STS3 (payload)

Cách chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang STS3 (tải trọng)

1 STM-16 (signal) = 16.55 STS3 (payload)

1 STS3 (payload) = 0.060417 STM-16 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STM-16 (signal) to STS3 (payload):
15 STM-16 (signal) = 15 × 16.55 STS3 (payload) = 248.28 STS3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác