Chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang T3Z (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)] sang đơn vị T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
SCSI (Fast Wide)
Định nghĩa:
T3Z (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang T3Z (tải trọng)
SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)] | T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] |
---|---|
0.01 SCSI (Fast Wide) | 0.0372 T3Z (payload) |
0.10 SCSI (Fast Wide) | 0.3720 T3Z (payload) |
1 SCSI (Fast Wide) | 3.72 T3Z (payload) |
2 SCSI (Fast Wide) | 7.44 T3Z (payload) |
3 SCSI (Fast Wide) | 11.16 T3Z (payload) |
5 SCSI (Fast Wide) | 18.60 T3Z (payload) |
10 SCSI (Fast Wide) | 37.20 T3Z (payload) |
20 SCSI (Fast Wide) | 74.40 T3Z (payload) |
50 SCSI (Fast Wide) | 186.01 T3Z (payload) |
100 SCSI (Fast Wide) | 372.02 T3Z (payload) |
1000 SCSI (Fast Wide) | 3720 T3Z (payload) |
Cách chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang T3Z (tải trọng)
1 SCSI (Fast Wide) = 3.72 T3Z (payload)
1 T3Z (payload) = 0.268800 SCSI (Fast Wide)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Fast Wide) to T3Z (payload):
15 SCSI (Fast Wide) = 15 × 3.72 T3Z (payload) = 55.80 T3Z (payload)