Chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang STS1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)] sang đơn vị STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]

SCSI (Fast Wide)

Định nghĩa:

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang STS1 (tải trọng)

SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)] STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
0.01 SCSI (Fast Wide) 0.0323 STS1 (payload)
0.10 SCSI (Fast Wide) 0.3232 STS1 (payload)
1 SCSI (Fast Wide) 3.23 STS1 (payload)
2 SCSI (Fast Wide) 6.46 STS1 (payload)
3 SCSI (Fast Wide) 9.70 STS1 (payload)
5 SCSI (Fast Wide) 16.16 STS1 (payload)
10 SCSI (Fast Wide) 32.32 STS1 (payload)
20 SCSI (Fast Wide) 64.65 STS1 (payload)
50 SCSI (Fast Wide) 161.62 STS1 (payload)
100 SCSI (Fast Wide) 323.23 STS1 (payload)
1000 SCSI (Fast Wide) 3232 STS1 (payload)

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang STS1 (tải trọng)

1 SCSI (Fast Wide) = 3.23 STS1 (payload)

1 STS1 (payload) = 0.309375 SCSI (Fast Wide)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Fast Wide) to STS1 (payload):
15 SCSI (Fast Wide) = 15 × 3.23 STS1 (payload) = 48.48 STS1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác