Chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
SCSI (Fast Wide)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)] | E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] |
---|---|
0.01 SCSI (Fast Wide) | 0.7812 E.P.T.A. 1 (signal) |
0.10 SCSI (Fast Wide) | 7.81 E.P.T.A. 1 (signal) |
1 SCSI (Fast Wide) | 78.12 E.P.T.A. 1 (signal) |
2 SCSI (Fast Wide) | 156.25 E.P.T.A. 1 (signal) |
3 SCSI (Fast Wide) | 234.38 E.P.T.A. 1 (signal) |
5 SCSI (Fast Wide) | 390.62 E.P.T.A. 1 (signal) |
10 SCSI (Fast Wide) | 781.25 E.P.T.A. 1 (signal) |
20 SCSI (Fast Wide) | 1562 E.P.T.A. 1 (signal) |
50 SCSI (Fast Wide) | 3906 E.P.T.A. 1 (signal) |
100 SCSI (Fast Wide) | 7812 E.P.T.A. 1 (signal) |
1000 SCSI (Fast Wide) | 78125 E.P.T.A. 1 (signal) |
Cách chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
1 SCSI (Fast Wide) = 78.12 E.P.T.A. 1 (signal)
1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.012800 SCSI (Fast Wide)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Fast Wide) to E.P.T.A. 1 (signal):
15 SCSI (Fast Wide) = 15 × 78.12 E.P.T.A. 1 (signal) = 1172 E.P.T.A. 1 (signal)