Chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang T3 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)] sang đơn vị T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
SCSI (Fast Wide)
Định nghĩa:
T3 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang T3 (tải trọng)
SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)] | T3 (tải trọng) [T3 (payload)] |
---|---|
0.01 SCSI (Fast Wide) | 0.0425 T3 (payload) |
0.10 SCSI (Fast Wide) | 0.4252 T3 (payload) |
1 SCSI (Fast Wide) | 4.25 T3 (payload) |
2 SCSI (Fast Wide) | 8.50 T3 (payload) |
3 SCSI (Fast Wide) | 12.76 T3 (payload) |
5 SCSI (Fast Wide) | 21.26 T3 (payload) |
10 SCSI (Fast Wide) | 42.52 T3 (payload) |
20 SCSI (Fast Wide) | 85.03 T3 (payload) |
50 SCSI (Fast Wide) | 212.59 T3 (payload) |
100 SCSI (Fast Wide) | 425.17 T3 (payload) |
1000 SCSI (Fast Wide) | 4252 T3 (payload) |
Cách chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang T3 (tải trọng)
1 SCSI (Fast Wide) = 4.25 T3 (payload)
1 T3 (payload) = 0.235200 SCSI (Fast Wide)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Fast Wide) to T3 (payload):
15 SCSI (Fast Wide) = 15 × 4.25 T3 (payload) = 63.78 T3 (payload)