Chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang T1C (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)] sang đơn vị T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
SCSI (Fast Wide)
Định nghĩa:
T1C (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang T1C (tải trọng)
SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)] | T1C (tải trọng) [T1C (payload)] |
---|---|
0.01 SCSI (Fast Wide) | 0.5952 T1C (payload) |
0.10 SCSI (Fast Wide) | 5.95 T1C (payload) |
1 SCSI (Fast Wide) | 59.52 T1C (payload) |
2 SCSI (Fast Wide) | 119.05 T1C (payload) |
3 SCSI (Fast Wide) | 178.57 T1C (payload) |
5 SCSI (Fast Wide) | 297.62 T1C (payload) |
10 SCSI (Fast Wide) | 595.24 T1C (payload) |
20 SCSI (Fast Wide) | 1190 T1C (payload) |
50 SCSI (Fast Wide) | 2976 T1C (payload) |
100 SCSI (Fast Wide) | 5952 T1C (payload) |
1000 SCSI (Fast Wide) | 59524 T1C (payload) |
Cách chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang T1C (tải trọng)
1 SCSI (Fast Wide) = 59.52 T1C (payload)
1 T1C (payload) = 0.016800 SCSI (Fast Wide)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Fast Wide) to T1C (payload):
15 SCSI (Fast Wide) = 15 × 59.52 T1C (payload) = 892.86 T1C (payload)