Chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang gigabit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)] sang đơn vị gigabit/giây [Gb/s]
SCSI (Fast Wide)
Định nghĩa:
gigabit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang gigabit/giây
SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)] | gigabit/giây [Gb/s] |
---|---|
0.01 SCSI (Fast Wide) | 0.001490 Gb/s |
0.10 SCSI (Fast Wide) | 0.0149 Gb/s |
1 SCSI (Fast Wide) | 0.1490 Gb/s |
2 SCSI (Fast Wide) | 0.2980 Gb/s |
3 SCSI (Fast Wide) | 0.4470 Gb/s |
5 SCSI (Fast Wide) | 0.7451 Gb/s |
10 SCSI (Fast Wide) | 1.49 Gb/s |
20 SCSI (Fast Wide) | 2.98 Gb/s |
50 SCSI (Fast Wide) | 7.45 Gb/s |
100 SCSI (Fast Wide) | 14.90 Gb/s |
1000 SCSI (Fast Wide) | 149.01 Gb/s |
Cách chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang gigabit/giây
1 SCSI (Fast Wide) = 0.149012 Gb/s
1 Gb/s = 6.71 SCSI (Fast Wide)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Fast Wide) to Gb/s:
15 SCSI (Fast Wide) = 15 × 0.149012 Gb/s = 2.24 Gb/s