Chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang T1 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)] sang đơn vị T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]
SCSI (Fast Wide)
Định nghĩa:
T1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang T1 (tín hiệu)
SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)] | T1 (tín hiệu) [T1 (signal)] |
---|---|
0.01 SCSI (Fast Wide) | 1.04 T1 (signal) |
0.10 SCSI (Fast Wide) | 10.36 T1 (signal) |
1 SCSI (Fast Wide) | 103.63 T1 (signal) |
2 SCSI (Fast Wide) | 207.25 T1 (signal) |
3 SCSI (Fast Wide) | 310.88 T1 (signal) |
5 SCSI (Fast Wide) | 518.13 T1 (signal) |
10 SCSI (Fast Wide) | 1036 T1 (signal) |
20 SCSI (Fast Wide) | 2073 T1 (signal) |
50 SCSI (Fast Wide) | 5181 T1 (signal) |
100 SCSI (Fast Wide) | 10363 T1 (signal) |
1000 SCSI (Fast Wide) | 103627 T1 (signal) |
Cách chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang T1 (tín hiệu)
1 SCSI (Fast Wide) = 103.63 T1 (signal)
1 T1 (signal) = 0.009650 SCSI (Fast Wide)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Fast Wide) to T1 (signal):
15 SCSI (Fast Wide) = 15 × 103.63 T1 (signal) = 1554 T1 (signal)