Chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)]
E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]

SCSI (Fast Wide)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)

SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)] E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
0.01 SCSI (Fast Wide) 0.0521 E.P.T.A. 3 (payload)
0.10 SCSI (Fast Wide) 0.5208 E.P.T.A. 3 (payload)
1 SCSI (Fast Wide) 5.21 E.P.T.A. 3 (payload)
2 SCSI (Fast Wide) 10.42 E.P.T.A. 3 (payload)
3 SCSI (Fast Wide) 15.62 E.P.T.A. 3 (payload)
5 SCSI (Fast Wide) 26.04 E.P.T.A. 3 (payload)
10 SCSI (Fast Wide) 52.08 E.P.T.A. 3 (payload)
20 SCSI (Fast Wide) 104.17 E.P.T.A. 3 (payload)
50 SCSI (Fast Wide) 260.42 E.P.T.A. 3 (payload)
100 SCSI (Fast Wide) 520.83 E.P.T.A. 3 (payload)
1000 SCSI (Fast Wide) 5208 E.P.T.A. 3 (payload)

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)

1 SCSI (Fast Wide) = 5.21 E.P.T.A. 3 (payload)

1 E.P.T.A. 3 (payload) = 0.192000 SCSI (Fast Wide)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Fast Wide) to E.P.T.A. 3 (payload):
15 SCSI (Fast Wide) = 15 × 5.21 E.P.T.A. 3 (payload) = 78.12 E.P.T.A. 3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác