Chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang T1C (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]

SCSI (Fast Wide)

Định nghĩa:

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang T1C (tín hiệu)

SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)] T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
0.01 SCSI (Fast Wide) 0.5076 T1C (signal)
0.10 SCSI (Fast Wide) 5.08 T1C (signal)
1 SCSI (Fast Wide) 50.76 T1C (signal)
2 SCSI (Fast Wide) 101.52 T1C (signal)
3 SCSI (Fast Wide) 152.28 T1C (signal)
5 SCSI (Fast Wide) 253.81 T1C (signal)
10 SCSI (Fast Wide) 507.61 T1C (signal)
20 SCSI (Fast Wide) 1015 T1C (signal)
50 SCSI (Fast Wide) 2538 T1C (signal)
100 SCSI (Fast Wide) 5076 T1C (signal)
1000 SCSI (Fast Wide) 50761 T1C (signal)

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang T1C (tín hiệu)

1 SCSI (Fast Wide) = 50.76 T1C (signal)

1 T1C (signal) = 0.019700 SCSI (Fast Wide)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Fast Wide) to T1C (signal):
15 SCSI (Fast Wide) = 15 × 50.76 T1C (signal) = 761.42 T1C (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác