Chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang ethernet (nhanh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)] sang đơn vị ethernet (nhanh) [ethernet (fast)]
SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)]
ethernet (nhanh) [ethernet (fast)]

SCSI (Fast Wide)

Định nghĩa:

ethernet (nhanh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang ethernet (nhanh)

SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)] ethernet (nhanh) [ethernet (fast)]
0.01 SCSI (Fast Wide) 0.0160 ethernet (fast)
0.10 SCSI (Fast Wide) 0.1600 ethernet (fast)
1 SCSI (Fast Wide) 1.60 ethernet (fast)
2 SCSI (Fast Wide) 3.20 ethernet (fast)
3 SCSI (Fast Wide) 4.80 ethernet (fast)
5 SCSI (Fast Wide) 8.00 ethernet (fast)
10 SCSI (Fast Wide) 16.00 ethernet (fast)
20 SCSI (Fast Wide) 32.00 ethernet (fast)
50 SCSI (Fast Wide) 80.00 ethernet (fast)
100 SCSI (Fast Wide) 160.00 ethernet (fast)
1000 SCSI (Fast Wide) 1600 ethernet (fast)

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang ethernet (nhanh)

1 SCSI (Fast Wide) = 1.60 ethernet (fast)

1 ethernet (fast) = 0.625000 SCSI (Fast Wide)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Fast Wide) to ethernet (fast):
15 SCSI (Fast Wide) = 15 × 1.60 ethernet (fast) = 24.00 ethernet (fast)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác