Chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang T2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)] sang đơn vị T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]

SCSI (Fast Wide)

Định nghĩa:

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang T2 (tín hiệu)

SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)] T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
0.01 SCSI (Fast Wide) 0.2535 T2 (signal)
0.10 SCSI (Fast Wide) 2.53 T2 (signal)
1 SCSI (Fast Wide) 25.35 T2 (signal)
2 SCSI (Fast Wide) 50.70 T2 (signal)
3 SCSI (Fast Wide) 76.05 T2 (signal)
5 SCSI (Fast Wide) 126.74 T2 (signal)
10 SCSI (Fast Wide) 253.49 T2 (signal)
20 SCSI (Fast Wide) 506.97 T2 (signal)
50 SCSI (Fast Wide) 1267 T2 (signal)
100 SCSI (Fast Wide) 2535 T2 (signal)
1000 SCSI (Fast Wide) 25349 T2 (signal)

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang T2 (tín hiệu)

1 SCSI (Fast Wide) = 25.35 T2 (signal)

1 T2 (signal) = 0.039450 SCSI (Fast Wide)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Fast Wide) to T2 (signal):
15 SCSI (Fast Wide) = 15 × 25.35 T2 (signal) = 380.23 T2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác