Chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang T3 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)] sang đơn vị T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]
SCSI (Fast Wide)
Định nghĩa:
T3 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang T3 (tín hiệu)
SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)] | T3 (tín hiệu) [T3 (signal)] |
---|---|
0.01 SCSI (Fast Wide) | 0.0358 T3 (signal) |
0.10 SCSI (Fast Wide) | 0.3577 T3 (signal) |
1 SCSI (Fast Wide) | 3.58 T3 (signal) |
2 SCSI (Fast Wide) | 7.15 T3 (signal) |
3 SCSI (Fast Wide) | 10.73 T3 (signal) |
5 SCSI (Fast Wide) | 17.88 T3 (signal) |
10 SCSI (Fast Wide) | 35.77 T3 (signal) |
20 SCSI (Fast Wide) | 71.53 T3 (signal) |
50 SCSI (Fast Wide) | 178.83 T3 (signal) |
100 SCSI (Fast Wide) | 357.65 T3 (signal) |
1000 SCSI (Fast Wide) | 3577 T3 (signal) |
Cách chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang T3 (tín hiệu)
1 SCSI (Fast Wide) = 3.58 T3 (signal)
1 T3 (signal) = 0.279600 SCSI (Fast Wide)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Fast Wide) to T3 (signal):
15 SCSI (Fast Wide) = 15 × 3.58 T3 (signal) = 53.65 T3 (signal)