Chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang T0 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]

SCSI (Fast Wide)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang T0 (tải trọng)

SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)] T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
0.01 SCSI (Fast Wide) 28.57 T0 (payload)
0.10 SCSI (Fast Wide) 285.71 T0 (payload)
1 SCSI (Fast Wide) 2857 T0 (payload)
2 SCSI (Fast Wide) 5714 T0 (payload)
3 SCSI (Fast Wide) 8571 T0 (payload)
5 SCSI (Fast Wide) 14286 T0 (payload)
10 SCSI (Fast Wide) 28571 T0 (payload)
20 SCSI (Fast Wide) 57143 T0 (payload)
50 SCSI (Fast Wide) 142857 T0 (payload)
100 SCSI (Fast Wide) 285714 T0 (payload)
1000 SCSI (Fast Wide) 2857143 T0 (payload)

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang T0 (tải trọng)

1 SCSI (Fast Wide) = 2857 T0 (payload)

1 T0 (payload) = 0.000350 SCSI (Fast Wide)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Fast Wide) to T0 (payload):
15 SCSI (Fast Wide) = 15 × 2857 T0 (payload) = 42857 T0 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác