Chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang SCSI (Ultra-2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)] sang đơn vị SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)]
SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)]
SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)]

SCSI (Fast Wide)

Định nghĩa:

SCSI (Ultra-2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang SCSI (Ultra-2)

SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)] SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)]
0.01 SCSI (Fast Wide) 0.002500 SCSI (Ultra-2)
0.10 SCSI (Fast Wide) 0.0250 SCSI (Ultra-2)
1 SCSI (Fast Wide) 0.2500 SCSI (Ultra-2)
2 SCSI (Fast Wide) 0.5000 SCSI (Ultra-2)
3 SCSI (Fast Wide) 0.7500 SCSI (Ultra-2)
5 SCSI (Fast Wide) 1.25 SCSI (Ultra-2)
10 SCSI (Fast Wide) 2.50 SCSI (Ultra-2)
20 SCSI (Fast Wide) 5.00 SCSI (Ultra-2)
50 SCSI (Fast Wide) 12.50 SCSI (Ultra-2)
100 SCSI (Fast Wide) 25.00 SCSI (Ultra-2)
1000 SCSI (Fast Wide) 250.00 SCSI (Ultra-2)

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang SCSI (Ultra-2)

1 SCSI (Fast Wide) = 0.250000 SCSI (Ultra-2)

1 SCSI (Ultra-2) = 4.00 SCSI (Fast Wide)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Fast Wide) to SCSI (Ultra-2):
15 SCSI (Fast Wide) = 15 × 0.250000 SCSI (Ultra-2) = 3.75 SCSI (Ultra-2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác