Chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)] sang đơn vị megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)]
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

SCSI (Fast Wide)

Định nghĩa:

megabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)] megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 SCSI (Fast Wide) 0.2000 def.)
0.10 SCSI (Fast Wide) 2.00 def.)
1 SCSI (Fast Wide) 20.00 def.)
2 SCSI (Fast Wide) 40.00 def.)
3 SCSI (Fast Wide) 60.00 def.)
5 SCSI (Fast Wide) 100.00 def.)
10 SCSI (Fast Wide) 200.00 def.)
20 SCSI (Fast Wide) 400.00 def.)
50 SCSI (Fast Wide) 1000 def.)
100 SCSI (Fast Wide) 2000 def.)
1000 SCSI (Fast Wide) 20000 def.)

Cách chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

1 SCSI (Fast Wide) = 20.00 def.)

1 def.) = 0.050000 SCSI (Fast Wide)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Fast Wide) to def.):
15 SCSI (Fast Wide) = 15 × 20.00 def.) = 300.00 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Fast Wide) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác