Chuyển đổi OC192 sang T2 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC192 [OC192] sang đơn vị T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
OC192
Định nghĩa:
T2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi OC192 sang T2 (tín hiệu)
OC192 [OC192] | T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] |
---|---|
0.01 OC192 | 15.77 T2 (signal) |
0.10 OC192 | 157.69 T2 (signal) |
1 OC192 | 1577 T2 (signal) |
2 OC192 | 3154 T2 (signal) |
3 OC192 | 4731 T2 (signal) |
5 OC192 | 7884 T2 (signal) |
10 OC192 | 15769 T2 (signal) |
20 OC192 | 31538 T2 (signal) |
50 OC192 | 78844 T2 (signal) |
100 OC192 | 157688 T2 (signal) |
1000 OC192 | 1576882 T2 (signal) |
Cách chuyển đổi OC192 sang T2 (tín hiệu)
1 OC192 = 1577 T2 (signal)
1 T2 (signal) = 0.000634 OC192
Ví dụ
Convert 15 OC192 to T2 (signal):
15 OC192 = 15 × 1577 T2 (signal) = 23653 T2 (signal)