Chuyển đổi OC192 sang IDE (chế độ UDMA 0)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC192 [OC192] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]
OC192
Định nghĩa:
IDE (chế độ UDMA 0)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi OC192 sang IDE (chế độ UDMA 0)
OC192 [OC192] | IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)] |
---|---|
0.01 OC192 | 0.7495 IDE (UDMA mode 0) |
0.10 OC192 | 7.49 IDE (UDMA mode 0) |
1 OC192 | 74.95 IDE (UDMA mode 0) |
2 OC192 | 149.90 IDE (UDMA mode 0) |
3 OC192 | 224.85 IDE (UDMA mode 0) |
5 OC192 | 374.75 IDE (UDMA mode 0) |
10 OC192 | 749.49 IDE (UDMA mode 0) |
20 OC192 | 1499 IDE (UDMA mode 0) |
50 OC192 | 3747 IDE (UDMA mode 0) |
100 OC192 | 7495 IDE (UDMA mode 0) |
1000 OC192 | 74949 IDE (UDMA mode 0) |
Cách chuyển đổi OC192 sang IDE (chế độ UDMA 0)
1 OC192 = 74.95 IDE (UDMA mode 0)
1 IDE (UDMA mode 0) = 0.013342 OC192
Ví dụ
Convert 15 OC192 to IDE (UDMA mode 0):
15 OC192 = 15 × 74.95 IDE (UDMA mode 0) = 1124 IDE (UDMA mode 0)