Chuyển đổi OC192 sang T1C (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC192 [OC192] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
OC192
Định nghĩa:
T1C (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi OC192 sang T1C (tín hiệu)
OC192 [OC192] | T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] |
---|---|
0.01 OC192 | 31.58 T1C (signal) |
0.10 OC192 | 315.78 T1C (signal) |
1 OC192 | 3158 T1C (signal) |
2 OC192 | 6316 T1C (signal) |
3 OC192 | 9473 T1C (signal) |
5 OC192 | 15789 T1C (signal) |
10 OC192 | 31578 T1C (signal) |
20 OC192 | 63155 T1C (signal) |
50 OC192 | 157888 T1C (signal) |
100 OC192 | 315777 T1C (signal) |
1000 OC192 | 3157766 T1C (signal) |
Cách chuyển đổi OC192 sang T1C (tín hiệu)
1 OC192 = 3158 T1C (signal)
1 T1C (signal) = 0.000317 OC192
Ví dụ
Convert 15 OC192 to T1C (signal):
15 OC192 = 15 × 3158 T1C (signal) = 47366 T1C (signal)