Chuyển đổi OC192 sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC192 [OC192] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
OC192 [OC192]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

OC192

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC192 sang T1 (tải trọng)

OC192 [OC192] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 OC192 74.06 T1 (payload)
0.10 OC192 740.57 T1 (payload)
1 OC192 7406 T1 (payload)
2 OC192 14811 T1 (payload)
3 OC192 22217 T1 (payload)
5 OC192 37029 T1 (payload)
10 OC192 74057 T1 (payload)
20 OC192 148114 T1 (payload)
50 OC192 370286 T1 (payload)
100 OC192 740571 T1 (payload)
1000 OC192 7405714 T1 (payload)

Cách chuyển đổi OC192 sang T1 (tải trọng)

1 OC192 = 7406 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 0.000135 OC192

Ví dụ

Convert 15 OC192 to T1 (payload):
15 OC192 = 15 × 7406 T1 (payload) = 111086 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC192 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác