Chuyển đổi OC192 sang SCSI (LVD Ultra160)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC192 [OC192] sang đơn vị SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]
OC192 [OC192]
SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]

OC192

Định nghĩa:

SCSI (LVD Ultra160)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC192 sang SCSI (LVD Ultra160)

OC192 [OC192] SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]
0.01 OC192 0.0778 SCSI (LVD Ultra160)
0.10 OC192 0.7776 SCSI (LVD Ultra160)
1 OC192 7.78 SCSI (LVD Ultra160)
2 OC192 15.55 SCSI (LVD Ultra160)
3 OC192 23.33 SCSI (LVD Ultra160)
5 OC192 38.88 SCSI (LVD Ultra160)
10 OC192 77.76 SCSI (LVD Ultra160)
20 OC192 155.52 SCSI (LVD Ultra160)
50 OC192 388.80 SCSI (LVD Ultra160)
100 OC192 777.60 SCSI (LVD Ultra160)
1000 OC192 7776 SCSI (LVD Ultra160)

Cách chuyển đổi OC192 sang SCSI (LVD Ultra160)

1 OC192 = 7.78 SCSI (LVD Ultra160)

1 SCSI (LVD Ultra160) = 0.128601 OC192

Ví dụ

Convert 15 OC192 to SCSI (LVD Ultra160):
15 OC192 = 15 × 7.78 SCSI (LVD Ultra160) = 116.64 SCSI (LVD Ultra160)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC192 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác