Chuyển đổi OC192 sang T1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC192 [OC192] sang đơn vị T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]
OC192 [OC192]
T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]

OC192

Định nghĩa:

T1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC192 sang T1 (tín hiệu)

OC192 [OC192] T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]
0.01 OC192 64.46 T1 (signal)
0.10 OC192 644.64 T1 (signal)
1 OC192 6446 T1 (signal)
2 OC192 12893 T1 (signal)
3 OC192 19339 T1 (signal)
5 OC192 32232 T1 (signal)
10 OC192 64464 T1 (signal)
20 OC192 128928 T1 (signal)
50 OC192 322321 T1 (signal)
100 OC192 644642 T1 (signal)
1000 OC192 6446425 T1 (signal)

Cách chuyển đổi OC192 sang T1 (tín hiệu)

1 OC192 = 6446 T1 (signal)

1 T1 (signal) = 0.000155 OC192

Ví dụ

Convert 15 OC192 to T1 (signal):
15 OC192 = 15 × 6446 T1 (signal) = 96696 T1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC192 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác