Chuyển đổi OC192 sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC192 [OC192] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
OC192 [OC192]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]

OC192

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC192 sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

OC192 [OC192] E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
0.01 OC192 11.78 E.P.T.A. 2 (signal)
0.10 OC192 117.82 E.P.T.A. 2 (signal)
1 OC192 1178 E.P.T.A. 2 (signal)
2 OC192 2356 E.P.T.A. 2 (signal)
3 OC192 3535 E.P.T.A. 2 (signal)
5 OC192 5891 E.P.T.A. 2 (signal)
10 OC192 11782 E.P.T.A. 2 (signal)
20 OC192 23564 E.P.T.A. 2 (signal)
50 OC192 58909 E.P.T.A. 2 (signal)
100 OC192 117818 E.P.T.A. 2 (signal)
1000 OC192 1178182 E.P.T.A. 2 (signal)

Cách chuyển đổi OC192 sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

1 OC192 = 1178 E.P.T.A. 2 (signal)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.000849 OC192

Ví dụ

Convert 15 OC192 to E.P.T.A. 2 (signal):
15 OC192 = 15 × 1178 E.P.T.A. 2 (signal) = 17673 E.P.T.A. 2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC192 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác