Chuyển đổi OC192 sang IDE (chế độ DMA 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC192 [OC192] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
OC192 [OC192]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]

OC192

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC192 sang IDE (chế độ DMA 1)

OC192 [OC192] IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
0.01 OC192 0.9355 IDE (DMA mode 1)
0.10 OC192 9.35 IDE (DMA mode 1)
1 OC192 93.55 IDE (DMA mode 1)
2 OC192 187.09 IDE (DMA mode 1)
3 OC192 280.64 IDE (DMA mode 1)
5 OC192 467.73 IDE (DMA mode 1)
10 OC192 935.46 IDE (DMA mode 1)
20 OC192 1871 IDE (DMA mode 1)
50 OC192 4677 IDE (DMA mode 1)
100 OC192 9355 IDE (DMA mode 1)
1000 OC192 93546 IDE (DMA mode 1)

Cách chuyển đổi OC192 sang IDE (chế độ DMA 1)

1 OC192 = 93.55 IDE (DMA mode 1)

1 IDE (DMA mode 1) = 0.010690 OC192

Ví dụ

Convert 15 OC192 to IDE (DMA mode 1):
15 OC192 = 15 × 93.55 IDE (DMA mode 1) = 1403 IDE (DMA mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC192 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác