Chuyển đổi OC192 sang SCSI (Đồng bộ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC192 [OC192] sang đơn vị SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)]
OC192
Định nghĩa:
SCSI (Đồng bộ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi OC192 sang SCSI (Đồng bộ)
OC192 [OC192] | SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)] |
---|---|
0.01 OC192 | 2.49 SCSI (Sync) |
0.10 OC192 | 24.88 SCSI (Sync) |
1 OC192 | 248.83 SCSI (Sync) |
2 OC192 | 497.66 SCSI (Sync) |
3 OC192 | 746.50 SCSI (Sync) |
5 OC192 | 1244 SCSI (Sync) |
10 OC192 | 2488 SCSI (Sync) |
20 OC192 | 4977 SCSI (Sync) |
50 OC192 | 12442 SCSI (Sync) |
100 OC192 | 24883 SCSI (Sync) |
1000 OC192 | 248832 SCSI (Sync) |
Cách chuyển đổi OC192 sang SCSI (Đồng bộ)
1 OC192 = 248.83 SCSI (Sync)
1 SCSI (Sync) = 0.004019 OC192
Ví dụ
Convert 15 OC192 to SCSI (Sync):
15 OC192 = 15 × 248.83 SCSI (Sync) = 3732 SCSI (Sync)