Chuyển đổi OC192 sang STS1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC192 [OC192] sang đơn vị STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
OC192 [OC192]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]

OC192

Định nghĩa:

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC192 sang STS1 (tải trọng)

OC192 [OC192] STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
0.01 OC192 2.01 STS1 (payload)
0.10 OC192 20.11 STS1 (payload)
1 OC192 201.08 STS1 (payload)
2 OC192 402.15 STS1 (payload)
3 OC192 603.23 STS1 (payload)
5 OC192 1005 STS1 (payload)
10 OC192 2011 STS1 (payload)
20 OC192 4022 STS1 (payload)
50 OC192 10054 STS1 (payload)
100 OC192 20108 STS1 (payload)
1000 OC192 201076 STS1 (payload)

Cách chuyển đổi OC192 sang STS1 (tải trọng)

1 OC192 = 201.08 STS1 (payload)

1 STS1 (payload) = 0.004973 OC192

Ví dụ

Convert 15 OC192 to STS1 (payload):
15 OC192 = 15 × 201.08 STS1 (payload) = 3016 STS1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC192 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác