Chuyển đổi OC192 sang SCSI (Fast Ultra Wide)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC192 [OC192] sang đơn vị SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
OC192
Định nghĩa:
SCSI (Fast Ultra Wide)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi OC192 sang SCSI (Fast Ultra Wide)
OC192 [OC192] | SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)] |
---|---|
0.01 OC192 | 0.3110 Wide) |
0.10 OC192 | 3.11 Wide) |
1 OC192 | 31.10 Wide) |
2 OC192 | 62.21 Wide) |
3 OC192 | 93.31 Wide) |
5 OC192 | 155.52 Wide) |
10 OC192 | 311.04 Wide) |
20 OC192 | 622.08 Wide) |
50 OC192 | 1555 Wide) |
100 OC192 | 3110 Wide) |
1000 OC192 | 31104 Wide) |
Cách chuyển đổi OC192 sang SCSI (Fast Ultra Wide)
1 OC192 = 31.10 Wide)
1 Wide) = 0.032150 OC192
Ví dụ
Convert 15 OC192 to Wide):
15 OC192 = 15 × 31.10 Wide) = 466.56 Wide)