Chuyển đổi OC192 sang STS24 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC192 [OC192] sang đơn vị STS24 (tín hiệu) [STS24 (signal)]
OC192
Định nghĩa:
STS24 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi OC192 sang STS24 (tín hiệu)
| OC192 [OC192] | STS24 (tín hiệu) [STS24 (signal)] |
|---|---|
| 0.01 OC192 | 0.0800 STS24 (signal) |
| 0.10 OC192 | 0.8000 STS24 (signal) |
| 1 OC192 | 8.00 STS24 (signal) |
| 2 OC192 | 16.00 STS24 (signal) |
| 3 OC192 | 24.00 STS24 (signal) |
| 5 OC192 | 40.00 STS24 (signal) |
| 10 OC192 | 80.00 STS24 (signal) |
| 20 OC192 | 160.00 STS24 (signal) |
| 50 OC192 | 400.00 STS24 (signal) |
| 100 OC192 | 800.00 STS24 (signal) |
| 1000 OC192 | 8000 STS24 (signal) |
Cách chuyển đổi OC192 sang STS24 (tín hiệu)
1 OC192 = 8.00 STS24 (signal)
1 STS24 (signal) = 0.125000 OC192
Ví dụ
Convert 15 OC192 to STS24 (signal):
15 OC192 = 15 × 8.00 STS24 (signal) = 120.00 STS24 (signal)