Chuyển đổi OC192 sang IDE (chế độ DMA 0)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC192 [OC192] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
OC192 [OC192]
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]

OC192

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 0)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC192 sang IDE (chế độ DMA 0)

OC192 [OC192] IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
0.01 OC192 2.96 IDE (DMA mode 0)
0.10 OC192 29.62 IDE (DMA mode 0)
1 OC192 296.23 IDE (DMA mode 0)
2 OC192 592.46 IDE (DMA mode 0)
3 OC192 888.69 IDE (DMA mode 0)
5 OC192 1481 IDE (DMA mode 0)
10 OC192 2962 IDE (DMA mode 0)
20 OC192 5925 IDE (DMA mode 0)
50 OC192 14811 IDE (DMA mode 0)
100 OC192 29623 IDE (DMA mode 0)
1000 OC192 296229 IDE (DMA mode 0)

Cách chuyển đổi OC192 sang IDE (chế độ DMA 0)

1 OC192 = 296.23 IDE (DMA mode 0)

1 IDE (DMA mode 0) = 0.003376 OC192

Ví dụ

Convert 15 OC192 to IDE (DMA mode 0):
15 OC192 = 15 × 296.23 IDE (DMA mode 0) = 4443 IDE (DMA mode 0)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC192 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác