Chuyển đổi OC192 sang SCSI (Ultra-2)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC192 [OC192] sang đơn vị SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)]
OC192
Định nghĩa:
SCSI (Ultra-2)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi OC192 sang SCSI (Ultra-2)
| OC192 [OC192] | SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)] |
|---|---|
| 0.01 OC192 | 0.1555 SCSI (Ultra-2) |
| 0.10 OC192 | 1.56 SCSI (Ultra-2) |
| 1 OC192 | 15.55 SCSI (Ultra-2) |
| 2 OC192 | 31.10 SCSI (Ultra-2) |
| 3 OC192 | 46.66 SCSI (Ultra-2) |
| 5 OC192 | 77.76 SCSI (Ultra-2) |
| 10 OC192 | 155.52 SCSI (Ultra-2) |
| 20 OC192 | 311.04 SCSI (Ultra-2) |
| 50 OC192 | 777.60 SCSI (Ultra-2) |
| 100 OC192 | 1555 SCSI (Ultra-2) |
| 1000 OC192 | 15552 SCSI (Ultra-2) |
Cách chuyển đổi OC192 sang SCSI (Ultra-2)
1 OC192 = 15.55 SCSI (Ultra-2)
1 SCSI (Ultra-2) = 0.064300 OC192
Ví dụ
Convert 15 OC192 to SCSI (Ultra-2):
15 OC192 = 15 × 15.55 SCSI (Ultra-2) = 233.28 SCSI (Ultra-2)