Chuyển đổi OC192 sang SCSI (Bất đồng bộ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC192 [OC192] sang đơn vị SCSI (Bất đồng bộ) [SCSI (Async)]
OC192
Định nghĩa:
SCSI (Bất đồng bộ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi OC192 sang SCSI (Bất đồng bộ)
OC192 [OC192] | SCSI (Bất đồng bộ) [SCSI (Async)] |
---|---|
0.01 OC192 | 8.29 SCSI (Async) |
0.10 OC192 | 82.94 SCSI (Async) |
1 OC192 | 829.44 SCSI (Async) |
2 OC192 | 1659 SCSI (Async) |
3 OC192 | 2488 SCSI (Async) |
5 OC192 | 4147 SCSI (Async) |
10 OC192 | 8294 SCSI (Async) |
20 OC192 | 16589 SCSI (Async) |
50 OC192 | 41472 SCSI (Async) |
100 OC192 | 82944 SCSI (Async) |
1000 OC192 | 829440 SCSI (Async) |
Cách chuyển đổi OC192 sang SCSI (Bất đồng bộ)
1 OC192 = 829.44 SCSI (Async)
1 SCSI (Async) = 0.001206 OC192
Ví dụ
Convert 15 OC192 to SCSI (Async):
15 OC192 = 15 × 829.44 SCSI (Async) = 12442 SCSI (Async)