Chuyển đổi nibble sang Zip 100

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nibble [nibble] sang đơn vị Zip 100 [Zip 100]
nibble [nibble]
Zip 100 [Zip 100]

nibble

Định nghĩa:

Zip 100

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nibble sang Zip 100

nibble [nibble] Zip 100 [Zip 100]
0.01 nibble 0.000000 Zip 100
0.10 nibble 0.000000 Zip 100
1 nibble 0.000000 Zip 100
2 nibble 0.000000 Zip 100
3 nibble 0.000000 Zip 100
5 nibble 0.000000 Zip 100
10 nibble 0.000000 Zip 100
20 nibble 0.000000 Zip 100
50 nibble 0.000000 Zip 100
100 nibble 0.000000 Zip 100
1000 nibble 0.000005 Zip 100

Cách chuyển đổi nibble sang Zip 100

1 nibble = 0.000000 Zip 100

1 Zip 100 = 200863744 nibble

Ví dụ

Convert 15 nibble to Zip 100:
15 nibble = 15 × 0.000000 Zip 100 = 0.000000 Zip 100

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến