Chuyển đổi nibble sang megabyte
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nibble [nibble] sang đơn vị megabyte [MB]
nibble
Định nghĩa:
megabyte
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nibble sang megabyte
| nibble [nibble] | megabyte [MB] |
|---|---|
| 0.01 nibble | 0.000000 MB |
| 0.10 nibble | 0.000000 MB |
| 1 nibble | 0.000000 MB |
| 2 nibble | 0.000001 MB |
| 3 nibble | 0.000001 MB |
| 5 nibble | 0.000002 MB |
| 10 nibble | 0.000005 MB |
| 20 nibble | 0.000010 MB |
| 50 nibble | 0.000024 MB |
| 100 nibble | 0.000048 MB |
| 1000 nibble | 0.000477 MB |
Cách chuyển đổi nibble sang megabyte
1 nibble = 0.000000 MB
1 MB = 2097152 nibble
Ví dụ
Convert 15 nibble to MB:
15 nibble = 15 × 0.000000 MB = 0.000007 MB