Chuyển đổi nibble sang đĩa mềm (5.25", DD)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nibble [nibble] sang đơn vị đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]
nibble [nibble]
đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]

nibble

Định nghĩa:

đĩa mềm (5.25", DD)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nibble sang đĩa mềm (5.25", DD)

nibble [nibble] đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]
0.01 nibble 0.000000 DD)
0.10 nibble 0.000000 DD)
1 nibble 0.000001 DD)
2 nibble 0.000003 DD)
3 nibble 0.000004 DD)
5 nibble 0.000007 DD)
10 nibble 0.000014 DD)
20 nibble 0.000027 DD)
50 nibble 0.000069 DD)
100 nibble 0.000137 DD)
1000 nibble 0.001372 DD)

Cách chuyển đổi nibble sang đĩa mềm (5.25", DD)

1 nibble = 0.000001 DD)

1 DD) = 728832 nibble

Ví dụ

Convert 15 nibble to DD):
15 nibble = 15 × 0.000001 DD) = 0.000021 DD)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến