Chuyển đổi nibble sang kilobit
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nibble [nibble] sang đơn vị kilobit [kb]
nibble
Định nghĩa:
kilobit
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nibble sang kilobit
nibble [nibble] | kilobit [kb] |
---|---|
0.01 nibble | 0.000039 kb |
0.10 nibble | 0.000391 kb |
1 nibble | 0.003906 kb |
2 nibble | 0.007812 kb |
3 nibble | 0.0117 kb |
5 nibble | 0.0195 kb |
10 nibble | 0.0391 kb |
20 nibble | 0.0781 kb |
50 nibble | 0.1953 kb |
100 nibble | 0.3906 kb |
1000 nibble | 3.91 kb |
Cách chuyển đổi nibble sang kilobit
1 nibble = 0.003906 kb
1 kb = 256.00 nibble
Ví dụ
Convert 15 nibble to kb:
15 nibble = 15 × 0.003906 kb = 0.058594 kb