Chuyển đổi nibble sang gigabit
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nibble [nibble] sang đơn vị gigabit [Gb]
nibble
Định nghĩa:
gigabit
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nibble sang gigabit
| nibble [nibble] | gigabit [Gb] |
|---|---|
| 0.01 nibble | 0.000000 Gb |
| 0.10 nibble | 0.000000 Gb |
| 1 nibble | 0.000000 Gb |
| 2 nibble | 0.000000 Gb |
| 3 nibble | 0.000000 Gb |
| 5 nibble | 0.000000 Gb |
| 10 nibble | 0.000000 Gb |
| 20 nibble | 0.000000 Gb |
| 50 nibble | 0.000000 Gb |
| 100 nibble | 0.000000 Gb |
| 1000 nibble | 0.000004 Gb |
Cách chuyển đổi nibble sang gigabit
1 nibble = 0.000000 Gb
1 Gb = 268435456 nibble
Ví dụ
Convert 15 nibble to Gb:
15 nibble = 15 × 0.000000 Gb = 0.000000 Gb