Chuyển đổi nibble sang terabyte

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nibble [nibble] sang đơn vị terabyte [TB]
nibble [nibble]
terabyte [TB]

nibble

Định nghĩa:

terabyte

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nibble sang terabyte

nibble [nibble] terabyte [TB]
0.01 nibble 0.000000 TB
0.10 nibble 0.000000 TB
1 nibble 0.000000 TB
2 nibble 0.000000 TB
3 nibble 0.000000 TB
5 nibble 0.000000 TB
10 nibble 0.000000 TB
20 nibble 0.000000 TB
50 nibble 0.000000 TB
100 nibble 0.000000 TB
1000 nibble 0.000000 TB

Cách chuyển đổi nibble sang terabyte

1 nibble = 0.000000 TB

1 TB = 2199023255552 nibble

Ví dụ

Convert 15 nibble to TB:
15 nibble = 15 × 0.000000 TB = 0.000000 TB

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến