Chuyển đổi nibble sang megabit

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nibble [nibble] sang đơn vị megabit [Mb]
nibble [nibble]
megabit [Mb]

nibble

Định nghĩa:

megabit

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nibble sang megabit

nibble [nibble] megabit [Mb]
0.01 nibble 0.000000 Mb
0.10 nibble 0.000000 Mb
1 nibble 0.000004 Mb
2 nibble 0.000008 Mb
3 nibble 0.000011 Mb
5 nibble 0.000019 Mb
10 nibble 0.000038 Mb
20 nibble 0.000076 Mb
50 nibble 0.000191 Mb
100 nibble 0.000381 Mb
1000 nibble 0.003815 Mb

Cách chuyển đổi nibble sang megabit

1 nibble = 0.000004 Mb

1 Mb = 262144 nibble

Ví dụ

Convert 15 nibble to Mb:
15 nibble = 15 × 0.000004 Mb = 0.000057 Mb

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến