Chuyển đổi nibble sang gigabyte

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nibble [nibble] sang đơn vị gigabyte [GB]
nibble [nibble]
gigabyte [GB]

nibble

Định nghĩa:

gigabyte

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nibble sang gigabyte

nibble [nibble] gigabyte [GB]
0.01 nibble 0.000000 GB
0.10 nibble 0.000000 GB
1 nibble 0.000000 GB
2 nibble 0.000000 GB
3 nibble 0.000000 GB
5 nibble 0.000000 GB
10 nibble 0.000000 GB
20 nibble 0.000000 GB
50 nibble 0.000000 GB
100 nibble 0.000000 GB
1000 nibble 0.000000 GB

Cách chuyển đổi nibble sang gigabyte

1 nibble = 0.000000 GB

1 GB = 2147483648 nibble

Ví dụ

Convert 15 nibble to GB:
15 nibble = 15 × 0.000000 GB = 0.000000 GB

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến