Chuyển đổi nibble sang byte

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nibble [nibble] sang đơn vị byte [B]
nibble [nibble]
byte [B]

nibble

Định nghĩa:

byte

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nibble sang byte

nibble [nibble] byte [B]
0.01 nibble 0.005000 B
0.10 nibble 0.0500 B
1 nibble 0.5000 B
2 nibble 1.00 B
3 nibble 1.50 B
5 nibble 2.50 B
10 nibble 5.00 B
20 nibble 10.00 B
50 nibble 25.00 B
100 nibble 50.00 B
1000 nibble 500.00 B

Cách chuyển đổi nibble sang byte

1 nibble = 0.500000 B

1 B = 2.00 nibble

Ví dụ

Convert 15 nibble to B:
15 nibble = 15 × 0.500000 B = 7.50 B

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến