Chuyển đổi nibble sang đĩa mềm (3.5", ED)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nibble [nibble] sang đơn vị đĩa mềm (3.5", ED) [ED)]
nibble [nibble]
đĩa mềm (3.5", ED) [ED)]

nibble

Định nghĩa:

đĩa mềm (3.5", ED)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nibble sang đĩa mềm (3.5", ED)

nibble [nibble] đĩa mềm (3.5", ED) [ED)]
0.01 nibble 0.000000 ED)
0.10 nibble 0.000000 ED)
1 nibble 0.000000 ED)
2 nibble 0.000000 ED)
3 nibble 0.000001 ED)
5 nibble 0.000001 ED)
10 nibble 0.000002 ED)
20 nibble 0.000003 ED)
50 nibble 0.000009 ED)
100 nibble 0.000017 ED)
1000 nibble 0.000172 ED)

Cách chuyển đổi nibble sang đĩa mềm (3.5", ED)

1 nibble = 0.000000 ED)

1 ED) = 5830656 nibble

Ví dụ

Convert 15 nibble to ED):
15 nibble = 15 × 0.000000 ED) = 0.000003 ED)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến