Chuyển đổi nibble sang MAPM-từ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nibble [nibble] sang đơn vị MAPM-từ [MAPM-word]
nibble
Định nghĩa:
MAPM-từ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nibble sang MAPM-từ
nibble [nibble] | MAPM-từ [MAPM-word] |
---|---|
0.01 nibble | 0.001250 MAPM-word |
0.10 nibble | 0.0125 MAPM-word |
1 nibble | 0.1250 MAPM-word |
2 nibble | 0.2500 MAPM-word |
3 nibble | 0.3750 MAPM-word |
5 nibble | 0.6250 MAPM-word |
10 nibble | 1.25 MAPM-word |
20 nibble | 2.50 MAPM-word |
50 nibble | 6.25 MAPM-word |
100 nibble | 12.50 MAPM-word |
1000 nibble | 125.00 MAPM-word |
Cách chuyển đổi nibble sang MAPM-từ
1 nibble = 0.125000 MAPM-word
1 MAPM-word = 8.00 nibble
Ví dụ
Convert 15 nibble to MAPM-word:
15 nibble = 15 × 0.125000 MAPM-word = 1.88 MAPM-word