Chuyển đổi nibble sang terabit

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nibble [nibble] sang đơn vị terabit [Tb]
nibble [nibble]
terabit [Tb]

nibble

Định nghĩa:

terabit

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nibble sang terabit

nibble [nibble] terabit [Tb]
0.01 nibble 0.000000 Tb
0.10 nibble 0.000000 Tb
1 nibble 0.000000 Tb
2 nibble 0.000000 Tb
3 nibble 0.000000 Tb
5 nibble 0.000000 Tb
10 nibble 0.000000 Tb
20 nibble 0.000000 Tb
50 nibble 0.000000 Tb
100 nibble 0.000000 Tb
1000 nibble 0.000000 Tb

Cách chuyển đổi nibble sang terabit

1 nibble = 0.000000 Tb

1 Tb = 274877906944 nibble

Ví dụ

Convert 15 nibble to Tb:
15 nibble = 15 × 0.000000 Tb = 0.000000 Tb

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến