Chuyển đổi kilômét vuông sang thị trấn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét vuông [km^2] sang đơn vị thị trấn [township]
kilômét vuông
Định nghĩa:
thị trấn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét vuông sang thị trấn
| kilômét vuông [km^2] | thị trấn [township] |
|---|---|
| 0.01 km^2 | 0.000107 township |
| 0.10 km^2 | 0.001073 township |
| 1 km^2 | 0.0107 township |
| 2 km^2 | 0.0215 township |
| 3 km^2 | 0.0322 township |
| 5 km^2 | 0.0536 township |
| 10 km^2 | 0.1073 township |
| 20 km^2 | 0.2145 township |
| 50 km^2 | 0.5363 township |
| 100 km^2 | 1.07 township |
| 1000 km^2 | 10.73 township |
Cách chuyển đổi kilômét vuông sang thị trấn
1 km^2 = 0.010725 township
1 township = 93.24 km^2
Ví dụ
Convert 15 km^2 to township:
15 km^2 = 15 × 0.010725 township = 0.160876 township