Chuyển đổi kilômét vuông sang nanomét vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét vuông [km^2] sang đơn vị nanomét vuông [nm^2]
kilômét vuông
Định nghĩa:
nanomét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét vuông sang nanomét vuông
| kilômét vuông [km^2] | nanomét vuông [nm^2] |
|---|---|
| 0.01 km^2 | 10000000000000000000000 nm^2 |
| 0.10 km^2 | 100000000000000008388608 nm^2 |
| 1 km^2 | 999999999999999983222784 nm^2 |
| 2 km^2 | 1999999999999999966445568 nm^2 |
| 3 km^2 | 2999999999999999949668352 nm^2 |
| 5 km^2 | 4999999999999999379243008 nm^2 |
| 10 km^2 | 9999999999999998758486016 nm^2 |
| 20 km^2 | 19999999999999997516972032 nm^2 |
| 50 km^2 | 50000000000000002382364672 nm^2 |
| 100 km^2 | 100000000000000004764729344 nm^2 |
| 1000 km^2 | 1000000000000000013287555072 nm^2 |
Cách chuyển đổi kilômét vuông sang nanomét vuông
1 km^2 = 999999999999999983222784 nm^2
1 nm^2 = 0.000000 km^2
Ví dụ
Convert 15 km^2 to nm^2:
15 km^2 = 15 × 999999999999999983222784 nm^2 = 15000000000000000285212672 nm^2