Chuyển đổi kilômét vuông sang sabin

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét vuông [km^2] sang đơn vị sabin [sabin]
kilômét vuông [km^2]
sabin [sabin]

kilômét vuông

Định nghĩa:

sabin

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét vuông sang sabin

kilômét vuông [km^2] sabin [sabin]
0.01 km^2 107639 sabin
0.10 km^2 1076391 sabin
1 km^2 10763910 sabin
2 km^2 21527821 sabin
3 km^2 32291731 sabin
5 km^2 53819552 sabin
10 km^2 107639104 sabin
20 km^2 215278208 sabin
50 km^2 538195521 sabin
100 km^2 1076391042 sabin
1000 km^2 10763910417 sabin

Cách chuyển đổi kilômét vuông sang sabin

1 km^2 = 10763910 sabin

1 sabin = 0.000000 km^2

Ví dụ

Convert 15 km^2 to sabin:
15 km^2 = 15 × 10763910 sabin = 161458656 sabin

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến