Chuyển đổi kilômét vuông sang thanh vuông (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét vuông [km^2] sang đơn vị thanh vuông (khảo sát Mỹ) [survey)]
kilômét vuông [km^2]
thanh vuông (khảo sát Mỹ) [survey)]

kilômét vuông

Định nghĩa:

thanh vuông (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét vuông sang thanh vuông (khảo sát Mỹ)

kilômét vuông [km^2] thanh vuông (khảo sát Mỹ) [survey)]
0.01 km^2 395.37 survey)
0.10 km^2 3954 survey)
1 km^2 39537 survey)
2 km^2 79073 survey)
3 km^2 118610 survey)
5 km^2 197684 survey)
10 km^2 395367 survey)
20 km^2 790734 survey)
50 km^2 1976835 survey)
100 km^2 3953670 survey)
1000 km^2 39536703 survey)

Cách chuyển đổi kilômét vuông sang thanh vuông (khảo sát Mỹ)

1 km^2 = 39537 survey)

1 survey) = 0.000025 km^2

Ví dụ

Convert 15 km^2 to survey):
15 km^2 = 15 × 39537 survey) = 593051 survey)

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến