Chuyển đổi kilômét vuông sang arpent

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét vuông [km^2] sang đơn vị arpent [arpent]
kilômét vuông [km^2]
arpent [arpent]

kilômét vuông

Định nghĩa:

arpent

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét vuông sang arpent

kilômét vuông [km^2] arpent [arpent]
0.01 km^2 2.92 arpent
0.10 km^2 29.25 arpent
1 km^2 292.49 arpent
2 km^2 584.98 arpent
3 km^2 877.48 arpent
5 km^2 1462 arpent
10 km^2 2925 arpent
20 km^2 5850 arpent
50 km^2 14625 arpent
100 km^2 29249 arpent
1000 km^2 292492 arpent

Cách chuyển đổi kilômét vuông sang arpent

1 km^2 = 292.49 arpent

1 arpent = 0.003419 km^2

Ví dụ

Convert 15 km^2 to arpent:
15 km^2 = 15 × 292.49 arpent = 4387 arpent

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến